Characters remaining: 500/500
Translation

clairsemé

Academic
Friendly

Từ "clairsemé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thưa", "thưa thớt". thường được sử dụng để mô tả sự phân bố không đồng đều của một cái gì đó, như là cây cối, người dân, hoặc bất kỳ vật thể nào khác khoảng cách giữa các phần tử.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "clair" có nghĩa là "sáng", "semé" nguồn gốc từ động từ "semer" (gieo, trồng). Khi kết hợp lại, "clairsemé" mang nghĩa là "được gieo một cách thưa thớt".
Ví dụ sử dụng:
  1. Riz clairsemé: Lúa gieo thưa.

    • Câu ví dụ: "Les champs de riz sont clairsemés cette année à cause du manque d'eau." (Các cánh đồng lúa năm nay được gieo thưa thớt do thiếu nước.)
  2. Arbres clairsemés: Cây thưa thớt.

    • Câu ví dụ: "Dans cette forêt, les arbres sont clairsemés, ce qui laisse passer beaucoup ánh sáng." (Trong khu rừng này, cây cối thưa thớt, cho phép ánh sáng lọt vào nhiều hơn.)
  3. Population clairsemée: Dân cư thưa thớt.

    • Câu ví dụ: "Dans cette région, la population est clairsemée, rendant les services publics difficiles." (Ở khu vực này, dân cư thưa thớt, gây khó khăn cho việc cung cấp dịch vụ công.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể trực tiếp từ "clairsemé", nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các cụm từ khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Épars": Cũng có nghĩathưa thớt, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như trong mô tả các vật thể không được sắp xếp chặt chẽ.
    • "Disséminé": Nghĩaphân tán, thường chỉ sự phân bố không đều của một cái gì đó nhưng không nhất thiết phảithưa thớt.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh văn học hoặc mô tả kỹ thuật, "clairsemé" có thể được sử dụng để mô tả sự phân bố của các hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội, ví dụ như sự phân bố thưa thớt của các loài động thực vật trong một hệ sinh thái.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "clairsemé", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của bạn được truyền đạt chính xác, từ này có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nông nghiệp đến dân cư.

tính từ
  1. thưa, thưa thớt
    • Riz clairsemé
      lúa gieo thưa
    • Arbres clairsemés
      cây thưa thớt
    • Population clairsemée
      dân cư thưa thớt

Comments and discussion on the word "clairsemé"