Characters remaining: 500/500
Translation

serré

Academic
Friendly

Từ "serré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa chính là "sít", "khít", "chật". Từ này được sử dụng để miêu tả những thứgần nhau, không khoảng trống, hoặc những tình huống cần sự chặt chẽ, chính xác. Dưới đâycác cách sử dụng của từ "serré" cùng với ví dụ minh họa.

Các nghĩa cách sử dụng của "serré":
  1. Sít, khít:

    • Ví dụ: Les vêtements sont trop serrés pour moi. (Quần áo thì quá chật đối với tôi.)
    • Trong trường hợp này, "serré" mô tả sự chật chội của quần áo.
  2. Chặt chẽ, gắn bó:

    • Ví dụ: Les amis sont serrés les uns contre les autres. (Bạn bè thì sít vào nhau.)
    • đây, "serré" thể hiện sự gần gũi, thân thiết giữa bạn bè.
  3. Ráp khít, kết nối chặt chẽ:

    • Ví dụ: L'assemblage doit être serré pour éviter les fuites. (Việc ráp nối phải chặt chẽ để tránh rỉ.)
    • Từ này chỉ ra tầm quan trọng của việc kết nối các bộ phận với nhau.
  4. Súc tích, chặt chẽ trongluận hoặc văn viết:

    • Ví dụ: Il a fait un raisonnement serré. (Anh ấy đã đưa ra mộtluận chặt chẽ.)
    • đây, "serré" thể hiện sự chính xác logic trong lập luận.
  5. Chật chội, không gian nhỏ:

    • Ví dụ: La robe est trop serrée pour danser. (Chiếc váy quá chật để nhảy múa.)
    • "serré" được dùng để diễn tả sự hạn chế trong chuyển động.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "avoir le cœur serré": Nghĩa là "đau lòng".

    • Ex: J'ai le cœur serré quand je pense à lui. (Tôi thấy đau lòng khi nghĩ về anh ấy.)
  • "avoir le gosier serré": Nghĩa là "nghẹn ngào", không nói nên lời.

    • Ex: Elle avait le gosier serré en entendant la nouvelle. ( ấy nghẹn ngào khi nghe tin.)
  • "une partie serrée": Nghĩa là "một cuộc chơi rất khó khăn".

    • Ex: C'était une partie serrée de football. (Đómột trận bóng đá rất khó khăn.)
  • "mordre serré": Nghĩa là "cắn chặt", thường được dùng trong nghĩa bóng để nói về sự cẩn thận.

    • Ex: Il faut mordre serré quand on prend des décisions importantes. (Cần cắn chặt khi đưa ra những quyết định quan trọng.)
  • "jouer serré": Nghĩa là "chơi cẩn thận".

    • Ex: Il préfère jouer serré pour éviter les risques. (Anh ấy thích chơi cẩn thận để tránh rủi ro.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • "étroit": Nghĩa là "hẹp", "chật".

    • Ex: Cette rue est très étroite. (Con đường này thì rất hẹp.)
  • "compact": Nghĩa là "gọn gàng", "khít".

tính từ
  1. sít, khít
    • Serré les uns contre les autres
      sít vào nhau
    • Assemblage serré
      ráp khít
  2. chật
    • Robe serré
      áo chật
  3. chặt chẽ
    • Raisonnement serré
      luận chặt chẽ
  4. súc tích
    • Style serré
      lời văn súc tích
  5. dúm chân
    • Cheval serré du devant
      ngựa dúm chân trước
  6. túng thiếu
    • avoir le coeur serré
      đau lòng
    • avoir le gosier serré
      nghẹn ngào không nói nên lời
    • une partie serrée
      (nghĩa bóng) một nước bài rất khó khăn
phó từ
  1. mạnh mẽ, chặt
    • Mordre serré
      cắn chặt
  2. (nghĩa bóng) cẩn thận, thận trọng
    • Jouer serré
      đánh cẩn thận, chơi cẩn thận

Comments and discussion on the word "serré"