Từ "serré" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa chính là "sít", "khít", "chật". Từ này được sử dụng để miêu tả những thứ ở gần nhau, không có khoảng trống, hoặc những tình huống cần sự chặt chẽ, chính xác. Dưới đây là các cách sử dụng của từ "serré" cùng với ví dụ minh họa.
Sít, khít:
Chặt chẽ, gắn bó:
Ráp khít, kết nối chặt chẽ:
Súc tích, chặt chẽ trong lý luận hoặc văn viết:
Chật chội, không gian nhỏ:
"avoir le cœur serré": Nghĩa là "đau lòng".
"avoir le gosier serré": Nghĩa là "nghẹn ngào", không nói nên lời.
"une partie serrée": Nghĩa là "một cuộc chơi rất khó khăn".
"mordre serré": Nghĩa là "cắn chặt", thường được dùng trong nghĩa bóng để nói về sự cẩn thận.
"jouer serré": Nghĩa là "chơi cẩn thận".
"étroit": Nghĩa là "hẹp", "chật".
"compact": Nghĩa là "gọn gàng", "khít".