Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contentement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm vui lòng, sự làm thỏa mãn
    • Le contentement des désirs
      sự (làm) thỏa mãn dục vọng
  • sự thỏa mãn
Related search result for "contentement"
Comments and discussion on the word "contentement"