Characters remaining: 500/500
Translation

cornus

Academic
Friendly

Từ "cornus" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một chi thực vật thuộc họ sơn thù du (Cornaceae). Họ này bao gồm nhiều loại cây bụi, thường hoa quả rất đẹp.

Giải thích:
  • Cornus tên gọi khoa học cho một nhóm cây hoa, thường được trồng trong vườn hoặc công viên vẻ đẹp của chúng. Các loại cây trong chi này thường xanh, hoa nhỏ quả ăn được hoặc không ăn được.
dụ sử dụng:
  1. My favorite tree in the park is the Cornus florida, known for its stunning pink flowers in spring.

    • (Cây yêu thích của tôi trong công viên Cornus florida, nổi tiếng với những bông hoa hồng tuyệt đẹp vào mùa xuân.)
  2. The Cornus kousa is often used in landscape design because of its attractive bark and flowers.

    • (Cornus kousa thường được sử dụng trong thiết kế cảnh quan vỏ cây hoa của rất hấp dẫn.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Cornaceae: Từ chỉ họ "cornus" thuộc về. dụ: "The Cornaceae family includes trees like Cornus and other flowering plants."
  • Cornelian cherry: Một loại cây trong chi Cornus, nổi tiếng với quả ăn được. dụ: "Cornelian cherries are often used to make jams."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dogwood: Một tên gọi phổ biến cho các loại cây thuộc chi Cornus, đặc biệtBắc Mỹ. dụ: "Dogwood trees are known for their beautiful blooms in spring."
  • Flowering dogwood: Một loại cây cụ thể trong chi này, thường được gọi là Cornus florida.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cornus", bạn có thể nói về việc "blooming" (nở hoa) trong ngữ cảnh rộng hơn, liên quan đến sự phát triển của cây cối hoặc những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Tóm lại:

Từ "cornus" chỉ đến một chi thực vật cụ thể nhiều loại cây khác nhau thuộc chi này.

Noun
  1. chi chứa họ sơn thù du

Comments and discussion on the word "cornus"