Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
d'oyly carte
Jump to user comments
Noun
  • Ông bầu người Anh (1844-1901), người đã giúp đỡ Gilbert và Sullivan có nhiều buổi biểu diễn Opêret tại Luân đôn
Related words
Comments and discussion on the word "d'oyly carte"