Characters remaining: 500/500
Translation

débourber

Academic
Friendly

Từ "débourber" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "vét sạch bùn" hoặc "kéo ra khỏi bùn". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc làm sạch hoặc cứu vớt một vật đó bị mắc kẹt trong bùn.

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Vét sạch bùn:

    • Ví dụ: "Il faut débourber l'étang pour que l'eau soit plus claire." (Chúng ta cần vét sạch bùn trong ao để nước trong hơn.)
  2. Kéo ra khỏi bùn:

    • Ví dụ: "Ils ont débourber la charrette qui s'était enlisée." (Họ đã phải kéo xe ba gác ra khỏi bùn.)
  3. Rửa sạch bùn (ngành mỏ):

    • Trong ngành khai thác, "débourber" cũng có nghĩaloại bỏ cặn bùn để lấy các khoáng sản.
    • Ví dụ: "Les mineurs doivent débourber le minerai pour extraire l'or." (Các thợ mỏ phải gạn cặn bùn để lấy vàng.)
  4. Cứu khỏi cơn (nghĩa bóng):

    • Từ này cũng có thể được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ việc giúp ai đó thoát khỏi một tình huống khó khăn.
    • Ví dụ: "Il a réussi à débourber son ami d'une situation délicate." (Anh ấy đã cứu người bạn khỏi một tình huống khó khăn.)
Phân Biệt Biến Thể
  • Débourber là động từ nguyên thể. Khi chia động từ này theo các ngôi, bạn có thể dùng các dạng như:
    • Je débourbe (Tôi vét sạch bùn)
    • Tu débourbes (Bạn vét sạch bùn)
    • Il/Elle débourbe (Anh/ ấy vét sạch bùn)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Nettoyer: Làm sạch, nhưng không chỉ riêng về bùn.

    • Ví dụ: "Je vais nettoyer la maison." (Tôi sẽ làm sạch ngôi nhà.)
  • Évacuer: Tháo dỡ, loại bỏ, thường dùng cho các chất lỏng hoặc khí.

    • Ví dụ: "Il faut évacuer l'eau de la piscine." (Cần phải tháo nước trong bể bơi.)
Idioms Phrased Verb
  • Không idiom hay phrased verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "débourber", nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Kết Luận

"Débourber" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ trong các lĩnh vực cụ thể như nông nghiệp hay khai thác mỏ mà còn có thể áp dụng trong ngữ cảnh hàng ngày khi nói về việc giúp đỡ ai đó thoát khỏi tình huống khó khăn.

ngoại động từ
  1. vét sạch bùn
    • Débourber un étang
      vét sạch bùn ao
  2. kéo ra khỏi bùn
    • Débourber une charrette
      kéo xe ba gác ra khỏi bùn
  3. (ngành mỏ) rửa sạch bùn
  4. gạn cặn (hèm rượu)
  5. (nghĩa bóng, từ nghĩa ) cứu khỏi cơn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "débourber"