Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décliner
Jump to user comments
nội động từ
  • suy tàn, tàn
    • Forces qui déclinent avec l'âge
      sức lực suy yếu vì tuổi già
    • Jour qui décline
      trời xế chiều
  • (thiên (văn học); vật lý học) lệch
ngoại động từ
  • khước từ, không chịu, không nhận
    • Décliner une invitation
      khước từ lời mời
    • Décliner toute responsabilité
      không chịu mọi trách nhiệm
  • (luật học, pháp lý) không công nhận, hồi tỵ
    • Décliner la compétence d'un tribunal
      không công nhận thẩm quyền của một tòa án
  • (ngôn ngữ học) biến cách
Related search result for "décliner"
Comments and discussion on the word "décliner"