Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépensier
Jump to user comments
tính từ
  • tiêu hoang, hay tiêu hoang
    • Jeune homme dépensier
      thanh niên hay tiêu hoang
  • phụ trách chi tiêu (trong một tập thể)
    • Soeur dépensière
      bà phước phụ trách chi tiêu
danh từ
  • người tiêu hoang
  • người phụ trách chi tiêu (trong một tập thể)
Related words
Related search result for "dépensier"
Comments and discussion on the word "dépensier"