Characters remaining: 500/500
Translation

dépenser

Academic
Friendly

Từ "dépenser" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "chi tiêu" hoặc "tiêu tốn". Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ theo sau, thườngmột số tiền hoặc tài nguyên.

Định nghĩa:
  • Dépenser (động từ): Chi tiêu một khoản tiền, tiêu tốn tài nguyên, hoặc hao tổn sức lực.
Cách sử dụng:
  1. Dépenser une somme: Có nghĩachi tiêu một số tiền cụ thể.

    • Ví dụ: Il a dépensé 50 euros pour acheter un nouveau téléphone. (Anh ấy đã chi 50 euro để mua một chiếc điện thoại mới.)
  2. Dépenser beaucoup de quelque chose: Dùng để chỉ việc tiêu tốn nhiều tài nguyên nào đó.

    • Ví dụ: Cette machine dépense beaucoup d'électricité. (Máy này tiêu tốn nhiều điện.)
  3. Dépenser ses forces: Nghĩahao tổn sức lực.

    • Ví dụ: Il a dépensé toutes ses forces pour finir le marathon. (Anh ấy đã hao tổn hết sức lực để hoàn thành cuộc thi marathon.)
  4. Dépenser sa salive: Một thành ngữ có nghĩanói nhiều không kết quả, giống như nói bọt mép.

    • Ví dụ: Il dépense sa salive en parlant de ses projets sans les réaliser. (Anh ấy chỉ nói bọt mép về các dự án của mình không thực hiện chúng.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Dépense: Danh từ của từ "dépenser", có nghĩa là "chi phí" hay "khoản chi tiêu".

    • Ví dụ: Les dépenses pour la nourriture augmentent chaque année. (Chi phí cho thực phẩm tăng lên mỗi năm.)
  • Dépensier: Tính từ chỉ người hay chi tiêu nhiều, có thể hiểu là "hoang phí".

    • Ví dụ: C'est un dépensier, il ne sait pas économiser. (Anh ấyngười hoang phí, không biết tiết kiệm.)
Từ gần giống:
  • Consommer: Cũng có nghĩatiêu thụ, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nói về việc tiêu dùng hàng hóa hoặc dịch vụ.
    • Ví dụ: Nous consommons beaucoup d'eau chaque jour. (Chúng ta tiêu thụ nhiều nước mỗi ngày.)
Các cụm động từ liên quan:
  • Dépensé dans: Chi tiêu cho một cái gì đó.
    • Ví dụ: Elle a dépensé beaucoup d'argent dans ses études. ( ấy đã chi nhiều tiền cho việc học.)
Chú ý:

"Dépenser" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính, nhưng cũng có thể được áp dụng cho các khía cạnh khác như thời gian sức lực. Các bạn học sinh cần phân biệt giữa các cách sử dụng khác nhau ngữ cảnh trong đó từ này được dùng để tránh nhầm lẫn.

ngoại động từ
  1. chi tiêu, tiêu
    • Dépenser une somme
      tiêu một số tiền
  2. tiêu thụ
    • Ce poêle dépense beaucoup de charbon
      này tiêu thụ nhiều than
  3. dùng, hao tổn
    • Dépenser quatre heures pour ce travail
      dùng bốn giờ vào công việc đó
    • Dépenser ses forces
      hao tốn sức lực
    • Dépenser sa salive
      nói bọt mép

Similar Spellings

Words Containing "dépenser"

Comments and discussion on the word "dépenser"