Từ "désoeuvré" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "vô công rồi nghề" hoặc "ăn không ngồi rồi". Từ này dùng để chỉ trạng thái của một người không có việc làm, không có hoạt động hay công việc nào để làm, thường mang theo cảm giác buồn chán hoặc không có mục đích.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Après avoir terminé ses études, il se retrouve désoeuvré et ne sait pas quoi faire de sa vie. (Sau khi hoàn thành việc học, anh ấy thấy mình vô công rồi nghề và không biết phải làm gì với cuộc đời mình.)
Các cách sử dụng khác:
Chỉ trạng thái: Từ này thường mô tả một cảm giác chán nản hoặc không có động lực.
Trong văn học hoặc nghệ thuật: "Désoeuvré" có thể được dùng để mô tả những nhân vật không có mục đích trong cuộc sống, thường là nhân vật chính trong các tác phẩm văn học.
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Inactif: không hoạt động, không hoạt động.
Oisif: nhàn rỗi, không làm gì.
Languissant: uể oải, không còn sức sống.
Idioms và phrases:
Être oisif: nghĩa là "nhàn rỗi", có thể được dùng tương tự như "désoeuvré".
Avoir du temps libre: có thời gian rảnh, nhưng không mang ý nghĩa tiêu cực như "désoeuvré".
Tổng kết:
Từ "désoeuvré" không chỉ đơn thuần là trạng thái không có việc làm, mà còn thể hiện một khía cạnh tâm lý, như cảm giác chán nản hoặc lạc lối trong cuộc sống. Việc sử dụng từ này có thể làm phong phú thêm khả năng diễn đạt và hiểu biết của bạn về ngôn ngữ Pháp.