Characters remaining: 500/500
Translation

David

Noun
  1. thánh bảo hộ xứ Wales (khoảng 520-600)
  2. Họa sỹ tân cổ điển người Pháp, người đã dốc sức ủng hộ cách mạng Pháp (1748-1825)

Comments and discussion on the word "David"