Characters remaining: 500/500
Translation

davit

/'dævit/
Academic
Friendly

Từ "davit" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "cần trục neo" hoặc "cần trục xuống", thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải. Cụ thể, "davit" một thiết bị dùng để treo, hạ xuống hoặc kéo lên tàu các dụng cụ như thuyền cứu sinh, xuồng hoặc neo.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo chức năng: "Davit" thường được làm bằng kim loại hình dạng giống như một cánh tay, giúp nâng hoặc hạ các vật nặng từ trên tàu xuống nước hoặc ngược lại.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Bạn sẽ thấy từ này xuất hiện nhiều trong các tài liệu hàng hải, sách về an toàn trên tàu, hoặc khi mô tả các thiết bị trên tàu.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The lifeboat was lowered into the water using the davit."
    • (Chiếc thuyền cứu sinh đã được hạ xuống nước bằng cần trục neo.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the drill, the crew practiced operating the davit to ensure they could deploy the lifeboats quickly in an emergency."
    • (Trong buổi diễn tập, thủy thủ đoàn đã thực hành vận hành cần trục neo để đảm bảo họ có thể hạ thuyền cứu sinh nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Davits" (số nhiều) hình thức số nhiều của từ "davit".
  • Từ gần giống: "Winch" (cần cẩu) một thiết bị khác dùng để nâng hạ vật nặng nhưng hoạt động theo cách khác.
Từ đồng nghĩa:
  • "Hoist" (cần trục) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng thường mang nghĩa rộng hơn, không chỉ trong lĩnh vực hàng hải.
Cách sử dụng khác:
  • Mặc dù "davit" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, có thể được áp dụng trong các lĩnh vực xây dựng hoặc kỹ thuật, nơi cần thiết bị nâng hạ tương tự.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "davit". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc nâng hạ như "to lift up" (nâng lên) hay "to lower down" (hạ xuống).

Tóm lại:

"Davit" một từ chuyên ngành trong lĩnh vực hàng hải, mô tả một thiết bị quan trọng trên tàu. không chỉ chức năng thực tiễn còn được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho thủy thủ đoàn hành khách.

danh từ
  1. (hàng hải) cần trục neo, cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên tàu)

Similar Spellings

Words Containing "davit"

Comments and discussion on the word "davit"