Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
davy jones's locker
/'deivi'dʤounzis'lɔkə/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải), (từ lóng) đáy biên, biển sâu; nầm mồ nơi biển cả
    • to go to davy_jones's_locker
      chết đuối, chìm sâu dưới đáy biển
Comments and discussion on the word "davy jones's locker"