Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
edward the confessor
Jump to user comments
Noun
  • con trai của Ethelred the Unready, vua của Anh từ 1042 đến 1066, người sáng lập Tu viện Westminster Abbey (1003-1066)
Comments and discussion on the word "edward the confessor"