Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
elie metchnikoff
Jump to user comments
Noun
  • nhà bác học người Nga Elie Metchnikoff (1845-1916),người đầu tiên đã xây dựng lý thuyết về các thực bào
Related search result for "elie metchnikoff"
Comments and discussion on the word "elie metchnikoff"