Characters remaining: 500/500
Translation

endormir

Academic
Friendly

Từ "endormir" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa chính là "đưa ai đó vào giấc ngủ" hoặc "làm cho ai đó ngủ". Tuy nhiên, từ này còn nhiều nghĩa khác nhau các cách sử dụng phong phú. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa nghĩa chính
  • Endormir: (động từ ngoại) có nghĩalàm cho ai đó ngủ, thườngtrẻ em hoặc những người cần nghỉ ngơi.
Ví dụ sử dụng
  1. Endormir un enfant: Làm cho em bé ngủ.

    • Ví dụ: Je vais endormir mon enfant avec une chanson douce. (Tôi sẽ ru em bé ngủ bằng một bài hát nhẹ nhàng.)
  2. Endormir la douleur: Làm dịu nỗi đau.

    • Ví dụ: Le médicament peut endormir la douleur temporairement. (Thuốc có thể làm dịu nỗi đau tạm thời.)
  3. Endormir la vigilance: Làm cho lơ là cảnh giác.

    • Ví dụ: Les promesses peuvent parfois endormir la vigilance des gens. (Những lời hứathể đôi khi làm cho mọi người lơ là cảnh giác.)
  4. Endormir un projet: Tạm ngừng hoặc không tiếp tục một dự án.

    • Ví dụ: Le gouvernement a décidé d'endormir ce projet pour des raisons budgétaires. (Chính phủ đã quyết định tạm ngừng dự án này lý do ngân sách.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi dùng "endormir" theo nghĩa bóng, bạn có thể diễn đạt ý nghĩa như làm cho ai đó quên đi điều đó hoặc làm cho họ trở nên không tỉnh táo.
    • Ví dụ: Les promesses politiques peuvent endormir la population. (Những lời hứa chính trị có thể làm cho người dân quên đi thực tế.)
Các biến thể của từ
  • S'endormir: Động từ phản thân, nghĩa là "ngủ gật" hoặc "đi vào giấc ngủ".
    • Ví dụ: Je me suis endormi pendant le film. (Tôi đã ngủ gật trong suốt bộ phim.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Assoupir: Nghĩa tương tự, cũng có thể dùng để chỉ việc làm cho ai đó ngủ một cách nhẹ nhàng.
  • Dormir: Nghĩa là "ngủ", nhưng không có nghĩalàm cho ai đó ngủ trạng thái của việc ngủ.
Idioms cụm động từ
  • Endormir les sens: Làm cho các giác quan trở nên không nhạy bén.
    • Ví dụ: L'alcool peut endormir les sens et altérer le jugement. (Rượu có thể làm cho các giác quan trở nên không nhạy bén làm sai lệch phán đoán.)
Kết luận

Tóm lại, "endormir" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Bạn có thể sử dụng không chỉ để diễn đạt việc đưa ai đó vào giấc ngủ mà còn để nói về việc làm dịu nỗi đau hay làm cho ai đó trở nên lơ là.

ngoại động từ
  1. cho ngủ.
    • Endormir un enfant
      cho em bé ngủ
  2. làm cho buồn ngủ (bài diễn văn tồi...)
  3. đánh thuốc mê
  4. làm dịu
    • Endormir la douleur
      làm dịu nỗi đau
  5. làm cho quên đi, làm cho lơ là
    • Endormir la vigilance
      làm cho lơ là cảnh giác
  6. (nghĩa bóng) ru ngủ (bằng lời hứa hảo...)

Antonyms

Words Containing "endormir"

Words Mentioning "endormir"

Comments and discussion on the word "endormir"