Characters remaining: 500/500
Translation

réveiller

Academic
Friendly

Từ "réveiller" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "đánh thức" hoặc "gọi tỉnh". Đâymột động từ ngoại (động từ cần tân ngữ), thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa các nghĩa chính:
  1. Đánh thức một người đang ngủ: "réveiller" thường được sử dụng để chỉ hành động đánh thức ai đó dậy từ giấc ngủ.

    • Ví dụ: Je réveille mon frère à 7 heures. (Tôi đánh thức anh trai tôi lúc 7 giờ.)
  2. Gọi tỉnh một người bị ngất: Khi ai đó ngất xỉu, bạn có thể sử dụng từ này để diễn tả hành động giúp họ tỉnh lại.

    • Ví dụ: Il a fallu plusieurs minutes pour réveiller la personne évanouie. (Cần vài phút để gọi tỉnh người bị ngất.)
  3. Gợi lại cảm xúc hoặc kỷ niệm: "réveiller" cũng có thể được dùng để nói về việc kích thích hoặc gợi lại một cảm xúc, một kỷ niệm nào đó.

    • Ví dụ: Cette chanson réveille des souvenirs d'enfance. (Bản nhạc này gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu.)
    • Il a réveillé le sentiment patriotique chez les jeunes. (Anh ấy đã thức tỉnh tình cảm yêu nước trong giới trẻ.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Réveiller quelqu'un: Đánh thức ai đó (chủ yếu dùng cho người).
  • Réveiller quelque chose: Gợi lại một điều đó (có thểcảm xúc, kỷ niệm).
  • Se réveiller: Thức dậy (tự bản thân).
    • Ví dụ: Je me réveille tôt le matin. (Tôi thức dậy sớm vào buổi sáng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Éveiller: Cũng có nghĩa là "đánh thức" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tinh thần hơn, như đánh thức cảm xúc hoặc ý thức.
    • Ví dụ: Éveiller la curiosité (Kích thích sự tò mò).
  • Réveiller Éveiller có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh, nhưng "réveiller" thường được dùng khi nói về việc đánh thức người hay động vật.
Idioms cụm động từ:
  • Réveiller ses sens: Thức tỉnh các giác quan (kích thích các giác quan).
  • Réveiller une passion: Gợi lại một đam mê.
Kết luận:

Từ "réveiller" là một động từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để đánh thức người mà còn để gợi lại cảm xúc, kỷ niệm.

ngoại động từ
  1. đánh thức
    • Réveiller un malade
      đánh thức một người bệnh
  2. gọi tỉnh, làm cho tỉnh lại
    • Réveiller une personne évanouie
      gọi tỉnh một người bị ngất
  3. thức tỉnh; gợi lại
    • Réveiller le sentiment patriotique
      thức tỉnh tình cảm yêu nước
    • Réveiller un souvenir
      gợi lại một kỷ niệm

Words Containing "réveiller"

Comments and discussion on the word "réveiller"