Từ "réveiller" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "đánh thức" hoặc "gọi tỉnh". Đây là một động từ ngoại (động từ cần có tân ngữ), thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Định nghĩa và các nghĩa chính:
Đánh thức một người đang ngủ: "réveiller" thường được sử dụng để chỉ hành động đánh thức ai đó dậy từ giấc ngủ.
Gọi tỉnh một người bị ngất: Khi ai đó ngất xỉu, bạn có thể sử dụng từ này để diễn tả hành động giúp họ tỉnh lại.
Gợi lại cảm xúc hoặc kỷ niệm: "réveiller" cũng có thể được dùng để nói về việc kích thích hoặc gợi lại một cảm xúc, một kỷ niệm nào đó.
Ví dụ: Cette chanson réveille des souvenirs d'enfance. (Bản nhạc này gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu.)
Il a réveillé le sentiment patriotique chez les jeunes. (Anh ấy đã thức tỉnh tình cảm yêu nước trong giới trẻ.)
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Réveiller quelqu'un: Đánh thức ai đó (chủ yếu dùng cho người).
Réveiller quelque chose: Gợi lại một điều gì đó (có thể là cảm xúc, kỷ niệm).
Se réveiller: Thức dậy (tự bản thân).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Éveiller: Cũng có nghĩa là "đánh thức" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tinh thần hơn, như đánh thức cảm xúc hoặc ý thức.
Réveiller và Éveiller có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh, nhưng "réveiller" thường được dùng khi nói về việc đánh thức người hay động vật.
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
Từ "réveiller" là một động từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để đánh thức người mà còn để gợi lại cảm xúc, kỷ niệm.