Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Erskine Caldwell
Jump to user comments
Noun
  • tác giả người Hoa Kỳ, được nhớ đến với những cuốn tiểu thuyết viết về sự nghèo đói và thoái hóa(1903-1987)
Comments and discussion on the word "Erskine Caldwell"