Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Hán Giang
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sông Hán, chỉ dãy sao chi chít màu trắng sữa ở trên không, tức dãy Thiên Hà. Theo tưởng tượng của người xưa thì đó là dãy sông Ngăn cách Chức nữ và Ngưu Lang
  • Xem Ngưu lang, Chức nữ
Related search result for "Hán Giang"
Comments and discussion on the word "Hán Giang"