Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giang
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Cây giống như cây nứa, gióng dài, xanh đậm dùng để đan lát hay làm lạt buộc: măng giang mua mấy ống giang lạt giang.
  • 2 dt. Chim to hơn cò, mỏ dài và cong.
Related search result for "giang"
Comments and discussion on the word "giang"