Characters remaining: 500/500
Translation

indirect

/,indi'rekt/
Academic
Friendly

Từ "indirect" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩakhông thẳng, quanh co hoặc gián tiếp. thường được sử dụng để mô tả các hành động, ảnh hưởng hoặc phương pháp không diễn ra một cách trực tiếp thông qua một con đường khác.

Định nghĩa:
  • Indirect (gián tiếp): không đi theo đường thẳng, thông qua một cách khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Itinéraire indirect:

    • Nghĩa: Hành trình quanh co.
    • Ví dụ: Nous avons pris un itinéraire indirect pour éviter t ra một đoạn đường tắc nghẽn. (Chúng tôi đã chọn một hành trình quanh co để tránh một đoạn đường bị tắc nghẽn.)
  2. Influence indirecte:

    • Nghĩa: Ảnh hưởng gián tiếp.
    • Ví dụ: Son influence indirecte sur le groupe a été très importante. (Ảnh hưởng gián tiếp của anh ấy đến nhómrất quan trọng.)
  3. Complément indirect:

    • Nghĩa: Bổ ngữ gián tiếp (trong ngôn ngữ học).
    • Ví dụ: Dans cette phrase, "à Marie" est un complément indirect. (Trong câu này, "đến Marie" là một bổ ngữ gián tiếp.)
  4. Contributions indirectes:

    • Nghĩa: Thuế gián thu.
    • Ví dụ: Les contributions indirectes représentent une part importante des revenus fiscaux. (Các thuế gián thu chiếm một phần quan trọng trong thu nhập ngân sách.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Détourné: Quanh co, không thẳng.
  • Oblique: Nghiêng, không trực tiếp.
  • Circonlocutoire: Diễn đạt vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ pháp, "complément indirect" thường đề cập đến những bổ ngữ không trực tiếp ảnh hưởng đến động từ cần giới từ (par exemple: "à", "pour").
  • Trong các lĩnh vực như kinh tế, "contributions indirectes" có thể đề cập đến các loại thuế người tiêu dùng phải chịu không trực tiếp thấy trong hóa đơn.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù từ "indirect" không nhiều thành ngữ hay động từ cụ thể liên quan, bạn có thể nghe thấy một số cụm từ như: - Passer par des chemins indirects: Đi một con đường quanh co, có nghĩakhông đi thẳng vào vấn đề thường phải giải thích hoặc đi vòng quanh.

Chú ý:
  • "Indirect" thường được đặt trước danh từ (tính từ) có thể được chuyển sang dạng khác như "indirectement" (trạng từ) khi bạn muốn diễn đạt theo kiểu gián tiếp trong hành động hoặc ảnh hưởng.
tính từ
  1. không thẳng một mạch, quanh co
    • Itinéraire indirect
      hành trình quanh co
  2. gián tiếp
    • Influence indirecte
      ảnh hưởng gián tiếp
    • Complément indirect
      (ngôn ngữ học) bổ ngữ gián tiếp
    • Contributions indirectes
      thuế gián thu

Words Containing "indirect"

Words Mentioning "indirect"

Comments and discussion on the word "indirect"