Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
direct
Jump to user comments
tính từ
  • thẳng
    • Mouvement direct
      chuyển động thẳng
  • trực tiếp
    • Relations directes
      liên hệ trực tiếp
    • Conséquences directes
      hậu quả trực tiếp
    • Complément d'objet direct
      (ngôn ngữ học) bổ ngữ trực tiếp
    • Impôts directs
      thuế trực thu
    • Ligne directe
      trực hệ
  • suốt
    • Train direct
      chuyến xe lửa chạy suốt
  • (thiên (văn học), cơ học) theo chiều thuận, ngược chiều kim đồng hồ
  • (lôgic) thuận
  • hoàn toàn
    • Deux opinions en contradiction directe
      hai ý mâu thuẫn hoàn toàn
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) cú đấm thẳng (quyền Anh)
    • en direct
      tại chỗ (truyền thanh, truyền hình)
Related search result for "direct"
Comments and discussion on the word "direct"