Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
inexactitude
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự không đúng, sự không chính xác, sị sai; điều không đúng, điều không chính xác, điều sai
    • L'inexactitude d'un récit
      sự không chính xác của câu chuyện kể
    • Récit plein d'inexactitudes
      chuyện kể đầy những điều không chính xác
  • sự không đúng giờ
Comments and discussion on the word "inexactitude"