Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intérêt
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lợi, lợi ích
    • Parler dans l'intérêt de quelqu'un
      vì lợi ích của ai mà nói
  • sự vụ lợi, sự hám lợi
    • C'est l'intérêt qui le guide
      chính sự vụ lợi đã đưa đường dẫn lối cho nó
  • lãi, lợi tức
    • Intérêt simple
      lãi đơn
    • Intérêts composés
      lãi kép
  • sự quan tâm, sự tha thiết
    • L'intérêt qu'il met à l'affaire
      sự tha thiết của nó đến công việc
  • hứng thú, lý thú
    • Histoire pleine d'intérêt
      câu chuyện đầy lý thú
  • (số nhiều) quyền lợi
    • Servir les intérêts de quelqu'un
      phục vụ quyền lợi của ai
    • dommages et intérêts
      như dommages-intérêts
Related words
Related search result for "intérêt"
Comments and discussion on the word "intérêt"