Characters remaining: 500/500
Translation

lettish

/'letiʃ/
Academic
Friendly

Từ "lettish" trong tiếng Anh không phải một từ phổ biến không nhiều thông tin rõ ràng về nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này có thể được hiểu một tính từ liên quan đến màu sắc, cụ thể màu xanh lá cây nhạt hoặc hơi giống màu của rau diếp (lettuce trong tiếng Anh).

Giải thích:
  • Lettish (tính từ): Màu sắc gần giống như màu xanh lá cây nhạt, thường liên quan đến màu của rau diếp.
dụ sử dụng:
  1. The walls of the room were painted a lettish green, making it feel fresh and lively.

    • (Các bức tường của căn phòng được sơn màu xanh lá cây nhạt, khiến cảm thấy tươi mới sống động.)
  2. She wore a lettish dress that reminded everyone of spring.

    • ( ấy mặc một chiếc váy màu xanh lá cây nhạt khiến mọi người nhớ đến mùa xuân.)
Cách sử dụng nâng cao:

"lettish" không phải một từ thường dùng, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mô tả màu sắc hơn: - Lettish hue (tông màu xanh lá cây nhạt) - Lettish shade (bóng màu xanh lá cây nhạt)

Phân biệt từ gần giống:
  • Lettuce: Rau diếp (danh từ) - từ này danh từ, trong khi "lettish" tính từ.
  • Greenish: màu xanh (tính từ) - một từ khác chỉ màu xanh nhạt.
Từ đồng nghĩa:
  • Pale green: Xanh nhạt
  • Light green: Xanh sáng
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "lettish", bạn có thể tìm thấy idioms nói về màu sắc, chẳng hạn như: - Green with envy: Ghen tị (không liên quan đến màu lettish nhưng liên quan đến màu xanh).

Kết luận:

Từ "lettish" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng cung cấp một cách mô tả thú vị về màu sắc.

danh từ
  1. tiếng Lát-vi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lettish"