Characters remaining: 500/500
Translation

pérennité

Academic
Friendly

Từ "pérennité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính lâu dài", "tính vĩnh cửu" hay "tính lâu đời". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự tồn tại bền vững, không thay đổi qua thời gian của một sự vật, hiện tượng hay một tập quán nào đó.

Định nghĩa
  • Pérennité: Tính chất của một thứ đó kéo dài mãi mãi, không bị tiêu biến hay thay đổi theo thời gian.
Ví dụ sử dụng
  1. La pérennité de certaines traditions: Tính lâu đời của một số truyền thống.
  2. Il est important de garantir la pérennité des ressources naturelles: Điều quan trọngphải đảm bảo tính bền vững của các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  3. Cette entreprise a su assurer sa pérennité sur le marché: Công ty này đã biết cách đảm bảo tính bền vững của mình trên thị trường.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các lĩnh vực như kinh doanh, môi trường hay văn hóa, từ "pérennité" thường được dùng để nhấn mạnh sự cần thiết của việc duy trì bảo vệ những điều giá trị lâu dài.
  • Ví dụ: Les institutions doivent réfléchir à la pérennité de leurs projets (Các tổ chức cần suy nghĩ về tính bền vững của các dự án của họ).
Biến thể của từ
  • Pérenne (tính từ): có nghĩa là "lâu bền", "vĩnh cửu". Ví dụ: Une plante pérenne (Một loại cây lâu năm).
  • Pérenniser (động từ): có nghĩa là "đảm bảo tính lâu dài", "duy trì". Ví dụ: Nous devons pérenniser nos efforts pour protéger l'environnement (Chúng ta phải duy trì nỗ lực của mình để bảo vệ môi trường).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Durabilité: Tính bền vững, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về môi trường.
  • Éternité: Vĩnh cửu, nhưng có nghĩa sâu sắc hơn về thời gian, thường liên quan đến khái niệm vĩnh hằng.
  • Stabilité: Sự ổn định, thường chỉ sự không thay đổi trong một khoảng thời gian.
Idioms cụm động từ
  • Avoir un avenir pérenne: Có một tương lai bền vững.
  • Assurer la pérennité de quelque chose: Đảm bảo tính lâu dài của một cái gì đó.
Tổng kết

Từ "pérennité" rất hữu ích trong việc diễn đạt khái niệm về sự bền vững lâu dài trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống cái
  1. tính lâu dài, tính vĩnh cửu; tính lâu đời
    • La pérennité de certaines usages
      tính lâu đời của một tập quán

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pérennité"