Characters remaining: 500/500
Translation

passif

Academic
Friendly

Từ "passif" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Passif (tính từ): có nghĩa là "thụ động" hoặc "bị động". Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm ngôn ngữ học, kinh tế tâmhọc.
2. Trong ngôn ngữ học:
  • Défense passive: "Sự phòng thủ thụ động" thường chỉ việc bảo vệ hoặc giữ vững lập trường không sự can thiệp chủ động.
  • Forme passive d'un verbe: "Dạng bị động của động từ" là cách diễn đạt chủ ngữ của câu không thực hiện hành động đối tượng nhận hành động. Ví dụ: "Le livre est lu par Marie" (Cuốn sách được đọc bởi Marie). Ở đây, "le livre" là chủ ngữ nhưng không thực hiện hành động đọc.
3. Trong kinh tế:
  • Le passif d'une succession: "Tài sản nợ trong di sản" chỉ những khoản nợ một người thừa kế phải chịu khi nhận di sản. Ví dụ: "Il a hérité d’un passif important" (Anh ta đã thừa kế một khoản nợ lớn).
4. Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:
    • "Cette méthode est passive." (Phương pháp nàythụ động.)
  • Câu nâng cao:
    • "Dans le contexte d'un apprentissage, une approche passive peut limiter l'engagement de l'apprenant." (Trong bối cảnh học tập, một phương pháp thụ động có thể hạn chế sự tham gia của người học.)
5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Actif: Tính từ trái nghĩa với "passif", có nghĩa là "chủ động".
  • Réactif: Cũng có thể được dịch là "phản ứng", nhưng thường mang nghĩa sự phản ứng lại với một tình huống.
6. Idioms cụm động từ:
  • Être dans le passif: Cụm từ này có nghĩa là "ở trong trạng thái thụ động" có thể được sử dụng để mô tả một người không chủ động tham gia vào một hoạt động nào đó.
7. Chú ý:
  • Trong tiếng Pháp, việc sử dụng hình thức bị động có thể làm câu trở nên trang trọng hơn, thường được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc học thuật.
  • Khi học về các thì trong tiếng Pháp, các câu bị động thường được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "être" kết hợp với phân từ quá khứ của động từ chính.
tính từ
  1. thụ động, bị động
    • Défense passive
      sự phòng thủ thụ động
    • Forme passive d'un verbe
      (ngôn ngữ học) dạng bị động của động từ
danh từ giống đực
  1. tài sản nợ, tiêu sản
    • Le passif d'une succession
      tài sản nợ trong di sản
  2. (ngôn ngữ học) dạng bị động

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "passif"

Words Mentioning "passif"

Comments and discussion on the word "passif"