Từ "passif" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa cơ bản:
2. Trong ngôn ngữ học:
Défense passive: "Sự phòng thủ thụ động" thường chỉ việc bảo vệ hoặc giữ vững lập trường mà không có sự can thiệp chủ động.
Forme passive d'un verbe: "Dạng bị động của động từ" là cách diễn đạt mà chủ ngữ của câu không thực hiện hành động mà là đối tượng nhận hành động. Ví dụ: "Le livre est lu par Marie" (Cuốn sách được đọc bởi Marie). Ở đây, "le livre" là chủ ngữ nhưng không thực hiện hành động đọc.
3. Trong kinh tế:
4. Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
5. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Actif: Tính từ trái nghĩa với "passif", có nghĩa là "chủ động".
Réactif: Cũng có thể được dịch là "phản ứng", nhưng thường mang nghĩa là có sự phản ứng lại với một tình huống.
6. Idioms và cụm động từ:
7. Chú ý:
Trong tiếng Pháp, việc sử dụng hình thức bị động có thể làm câu trở nên trang trọng hơn, và thường được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc học thuật.
Khi học về các thì trong tiếng Pháp, các câu bị động thường được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "être" kết hợp với phân từ quá khứ của động từ chính.