French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tính hợp thức
- Régularité d'une élection
tính hợp thức của một cuộc bầu cử
- tính đều đặn
- Régularité d'une façade
tính cân đối của mặt nhà
- tính chuyên cần, tính đúng giờ giấc
- Faice preuve de régularité dans son travail
làm việc đúng giờ giấc