Từ tiếng Pháp "révélation" là một danh từ giống cái, có nghĩa là sự phát hiện, sự tiết lộ, hoặc điều gì đó được tiết lộ mà trước đó chưa được biết đến. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tôn giáo cho đến nghệ thuật.
Sự phát hiện: Khi một điều gì đó được khám phá hoặc làm sáng tỏ.
Điều phát hiện trong tôn giáo: Thường liên quan đến những điều mà một đấng thiêng liêng tiết lộ cho con người.
Sự tiết lộ: Khi một bí mật hoặc thông tin nào đó được tiết lộ.
Sự hiện hình: Đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc nhiếp ảnh.
Révéler (động từ): có nghĩa là tiết lộ hoặc làm sáng tỏ.
Révélateur (tính từ): có nghĩa là tiết lộ hoặc chỉ ra điều gì đó.
Faire une révélation: thực hiện một sự tiết lộ.
Avoir une révélation: có một sự phát hiện bất ngờ.
Từ "révélation" rất đa dạng trong cách sử dụng và có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác.