Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Ru in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
trung ương
truy
truy điệu
truy đuổi
truy cứu
truy hô
truy hỏi
truy hoan
truy hoan
truy kích
truy lĩnh
truy lùng
truy nã
truy nguyên
truy nhận
truy phong
truy phong
truy tầm
truy tặng
truy tố
truy tuỳ
truy tư
truy tưởng
truy vấn
truyền
Truyền Đăng (núi)
truyền đạo
truyền đạt
truyền đơn
truyền bá
truyền bảo
truyền cảm
truyền giáo
truyền hình
truyền khẩu
truyền lô
truyền lệnh
truyền miệng
truyền nhiễm
truyền tụng
truyền thanh
truyền thần
truyền thụ
truyền thống
truyền thuyết
truyền tin
truyện
truyện dài
truyện ký
truyện ngắn
truyện nhi chân, giả
truyện phim
trơn tru
Trường Trung
tua rua
tuyên truyền
tư bản tập trung
tương truyền
Vân Trung
Vũ Trung
Vĩnh Thạnh Trung
Vĩnh Trung
Vạn Kiếp tông bí truyền thư
Vi Trung
Việt Trung
Xuân Trung
Yang Trung
Yên Trung
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last