Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Ru in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
tru diệt
tru tréo
truân chiên
truân chuyên
truân hiểm
truông
Truông Mít
truất
truất ngôi
truất phế
truật
Truồi
truồng
trung
Trung
Trung An
Trung Đô
Trung Đông
trung úy
Trung ý
trung đẳng
trung độ
trung đội
trung đội phó
trung đội trưởng
trung điểm
trung đoàn
trung đoàn bộ
trung đoàn phó
trung đoàn trưởng
trung đoạn
trung đường
trung bình
Trung Bình
trung bình cộng
trung bình nhân
trung bộ
trung can
trung cáo
trung cấp
trung cổ
Trung Chánh
trung châu
Trung Châu
trung chính
Trung Chính
Trung Chải
trung chuyển
trung dũng
Trung Dũng
trung diệp
trung du
trung dung
trung gian
Trung Giang
Trung Giáp
Trung Giã
Trung Hà
trung hòa
trung hòa tử
Trung Hạ
Trung Hải
trung hậu
trung học
Trung Hội
trung hiếu
Trung Hiếu
trung hiếu nhất môn
Trung Hiệp
trung hoà
Trung Hoà
Trung Hoá
trung hưng
Trung Hưng
Trung Kênh
trung khúc
trung khu
trung kiên
Trung Kiên
trung lập
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last