Characters remaining: 500/500
Translation

sceptre

/'septə/ Cách viết khác : (scepter) /'septə/
Academic
Friendly

Từ "sceptre" (phát âm /ˈsɛptər/) trong tiếng Anh có nghĩa "gậy quyền" hoặc "quyền trượng", thường được sử dụng để chỉ một biểu tượng quyền lực trong các nền quân chủ. Đây một vật phẩm trang trí, thường được làm bằng kim loại quý, dùng bởi các vị vua hoặc nữ hoàng trong các buổi lễ, cho thấy quyền lực sự lãnh đạo của họ.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (Noun):

    • Sceptre: Gậy quyền, quyền trượng.
    • dụ: "The queen held the sceptre during the coronation ceremony." (Nữ hoàng cầm quyền trượng trong buổi lễ đăng quang.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hay các tác phẩm nghệ thuật, "sceptre" không chỉ biểu thị quyền lực còn có thể đại diện cho trách nhiệm sự lãnh đạo.
    • dụ: "In Shakespeare's plays, the sceptre often symbolizes the burden of leadership." (Trong các vở kịch của Shakespeare, quyền trượng thường biểu thị gánh nặng của sự lãnh đạo.)
Các biến thể từ gần nghĩa
  • Scepter: Đây cách viết khác của từ "sceptre", phổ biến hơntiếng Anh Mỹ.
  • Crown: Vương miện, cũng một biểu tượng của quyền lực nhưng không giống như sceptre, thường không phải một vật phẩm cầm trong tay.
  • Throne: Ngai vàng, nơi ngồi của vua hoặc nữ hoàng, biểu thị quyền lực nhưng không phải một vật phẩm cầm nắm.
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Authority: Quyền lực, quyền hạn.
  • Power: Sức mạnh, quyền lực.
  • Dominion: Sự thống trị.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "sceptre", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "wield power" (cầm quyền lực) để nói về việc lãnh đạo hoặc kiểm soát.
dụ trong câu
  1. "The ancient kings were often depicted with a sceptre in their hands." (Các vị vua cổ đại thường được miêu tả với quyền trượng trong tay.) 2.
danh từ
  1. gậy quyền, quyền trượng
  2. ngôi vua, quyền vua
    • to wield the sceptre
      trị vì

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sceptre"