Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
scepticisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chủ nghĩa hoài nghi
  • sự hoài nghi
    • Il parle de l'avenir avec scepticisme
      nó nói về tương lai một cách hoài nghi
Comments and discussion on the word "scepticisme"