Characters remaining: 500/500
Translation

stoker

/'stoukə/
Academic
Friendly

Từ "stoker" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người đốt ", thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tàu thủy hoặc các hệ thống hơi. Một "stoker" nhiệm vụ duy trì kiểm soát việc đốt nhiên liệu trong để sản xuất hơi nước hoặc nhiệt.

Định Nghĩa:
  1. Stoker (danh từ): Người hoặc thiết bị dùng để đốt nhiên liệu trong , đặc biệt trên tàu thủy hoặc trong các nhà máy năng lượng.
  2. Mechanical stoker: Một loại máy được thiết kế để tự động đổ than hoặc nhiên liệu vào .
dụ Sử Dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tàu thủy:

    • "The stoker worked diligently to keep the furnace burning hot."
    • (Người đốt làm việc chăm chỉ để giữ cho luôn nóng.)
  2. Khi nói về máy móc:

    • "The mechanical stoker ensures a consistent supply of coal to the boiler."
    • (Máy đổ than tự động đảm bảo nguồn cung than ổn định cho hơi.)
Biến thể của từ:
  • Stoke (động từ): Động từ "stoke" có nghĩa thêm nhiên liệu vào một để làm cho ngọn lửa cháy mạnh hơn. dụ: "He needs to stoke the fire before it goes out." (Anh ấy cần đổ thêm than vào trước khi tắt.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fireman: Cũng có thể dùng để chỉ người làm việc trong , nhưng thường chỉ định nghĩa cho người chữa cháy hoặc trong các ngữ cảnh khác.
  • Boiler operator: Người điều hành hơi, có thể nhiệm vụ tương tự như stoker.
Cụm từ thành ngữ:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "stoker", nhưng trong ngành công nghiệp năng lượng, việc "stoking the fire" có thể được hiểu làm việc chăm chỉ để phát triển hoặc duy trì điều đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "stoker", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp vận tải, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến năng lượng tàu thủy.

danh từ
  1. người đốt (ở tàu thuỷ)
    • mechanical stoker
      máy đổ than tự động vào

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stoker"