Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sticker
/'stikə/
Jump to user comments
danh từ
  • người chọc; dao chọc (tiết lợn...)
  • gai, ngạnh
  • người dán
  • nhãn có sẵn cồn dính
  • người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) stickler)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa
Related search result for "sticker"
Comments and discussion on the word "sticker"