Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Tông Đản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (? - ?) Danh tướng thời Lí Nhân Tông, tù trưởng địa phương, dân tộc Tày. 10-1075 phó tướng cho Lí Thường Kiệt, có những đóng góp quan trọng trong việc đập tan những căn cứ xuất phát xâm lược Đại Việt của nhà Tống
Related search result for "Tông Đản"
Comments and discussion on the word "Tông Đản"