Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thăng quan
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Trò chơi dùng bốn con thò lò mà gieo rồi cứ theo phẩm hàm quan chế mà tính được thua. Thăng quan tiến chức. Lên cấp, lên chức trên (cũ).
Related search result for "thăng quan"
Comments and discussion on the word "thăng quan"