Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Tam Điệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thị xã) Thị xã ở phía tây nam tỉnh Ninh Bình. Diện tích 108,2km2. Số dân 47.100 (1997), gồm các dân tộc: Kinh, Mường. Nằm ở chân dãy núi Tam Điệp, địa hình đồi núi thấp, nghiêng từ tây nam sang đông bắc. Sông Hoàng Long chảy qua. Quốc lộ 1, đường sắt thống nhất chạy qua. Thị xã thành lập từ 26-12-1991, gồm 3 phường, 4 xã
Related search result for "Tam Điệp"
Comments and discussion on the word "Tam Điệp"