French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- trận bão
- Tempête de neige
trận bão tuyết
- (nghĩa bóng) cơn phong ba bão táp
- Une tempête sous un crâne
cơn phong ba trong tâm trí
- Tempête révolutionnaire
bão táp cách mạng
- S'assurer un port dans la tempête
tìm được chỗ yên thân trong cơn bão táp
- Cette loi va déchaîner la tempête
đạo luật này sẽ dấy lên phong ba bão táp
- Une tempête intérieure
cuộc bão táp trong nội tâm
- tiếng vang rầm rầm (như có bảo)
- Une tempête d'applaudissements
vỗ tay rầm rầm
- doubler le cap des tempêtes
quá tuổi dục tình
- qui sème le vent récolte la tempête
xem récolter