Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Thu Bồn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sông) Sông ở phía bắc tỉnh Quảng Nam. Dài 205km, diện tích lưu vực 10350km2. Bắt nguồn từ vùng núi Ngọc Lĩnh cao 1600m, ở thượng lưu và trung lưu chảy theo hướng Nam Bắc, phần hạ lưu chảy theo hướng tây đông, đổ ra biển Đông ở cửa Hội An. Có các phụ lưu Lý Ly, Thuý Loan, sông Bung, sông Coa, sông Giang. Mùa lũ tháng 10-12
Related search result for "Thu Bồn"
Comments and discussion on the word "Thu Bồn"