Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Xe in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Đẩy xe
đẩy xe
bóng hạc xe mây
bến xe
dấu xe ngựa
gọng xe
hòm xe
Học đầy 5 xe
lái xe
Mứn Xen
nếp tử, xe châu
ngựa xe như nước
nhà xe
nhíp xe
phu xe
ruột xe
sồi xe
Tế Hầu ngã xe
thùng xe
Thằng xe cho nợ
Xá Xeng
Xe
xe đò
xe đạp
xe điện
xe bò
xe buýt
xe cam nhông
xe cứu thương
xe cộ
xe dây
xe du lịch
xe gắn máy
xe hỏa
xe hương
Xe Lang
xe tang
xe tắc xi
Xe tơ
xem
xem khinh
xem vừng
xem xét
xen