Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
191
192
193
194
195
196
197
Next >
Last
ngong ngóng
ngu ý
ngu dân
ngu dại
ngu dốt
ngu muội
ngu ngốc
ngu phụ
ngu xuẩn
nguôi
nguôi nguôi
nguồi nguội
nguồn
nguồn cơn
nguồn gốc
nguội
nguội điện
nguội lạnh
nguội ngắt
nguội tanh
nguy hiểm
nguy nga
nguyên canh
nguyên chất
nguyên dạng
nguyên hình
nguyên nhân
nguyên nhân học
nguyên niên
nguyên quán
nguyên sinh
nguyên sinh động vật
nguyên sinh chất
nguyên soái
nguyên tắc
nguyên tử
nguyên tử atom
nguyên thủy
nguyên vật liệu
nguyện vọng
nguyệt bạch
nguyệt cầm
nguyệt liễm
nguyệt thực
Nguyễn Dữ
Nguyễn Du
Nguyễn Trãi
ngơ ngác
ngơ ngáo
ngơ ngẫn
ngơi tay
ngơm ngớp
ngư ông
ngư cụ
ngư dân
ngư lôi
ngư phủ
ngư tiêù
ngư trường
người
người ở
người đẹp
người đời
người điên
người bệnh
người chứng
người dưng
người hùng
người hầu
người làm
người lạ
người lớn
người người
người ta
người tình
người thiên cổ
người vượn
người xưa
người yêu
ngường ngượng
First
< Previous
191
192
193
194
195
196
197
Next >
Last