Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
192
193
194
195
196
197
198
Next >
Last
ngưỡng
ngưỡng cửa
ngưỡng mộ
ngưỡng vọng
ngược
ngược đãi
ngược đời
ngược dòng
ngược lại
ngược mắt
ngược ngạo
ngượng
ngượng mặt
ngượng mồm
ngượng ngùng
ngượng ngập
ngượng nghịu
ngước
ngưng đọng
ngưng tụ
ngưng trệ
ngưu đậu
nha
nha dịch
nha khoa
nha lại
nha môn
nha phiến
nha sĩ
nhai
nhai lại
nhai nhải
nham hiểm
nham nháp
nham nhở
nham thạch
nhan sắc
nhang
nhang khói
nhanh
nhanh chóng
nhanh gọn
nhanh lẹ
nhanh mắt
nhanh nhách
nhanh nhánh
nhanh nhạy
nhanh nhảu
nhanh nhẹ
nhanh nhẹn
nhanh trí
nhao
nhao nhao
nhao nhác
nhau
nhau nhảu
nhay
nhay nhay
nhay nháy
nhà
nhà ở
nhà ổ chuột
nhà ăn
nhà đá
nhà đám
nhà đèn
nhà đoan
nhà đương cục
nhà bác học
nhà báo
nhà bè
nhà bạt
nhà bảo sanh
nhà bếp
nhà băng
nhà binh
nhà buôn
nhà cái
nhà cầu
nhà cửa
First
< Previous
192
193
194
195
196
197
198
Next >
Last