Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
250
251
252
253
254
255
256
Next >
Last
tâm lý học
tâm linh
tâm não
tâm nhĩ
tâm phúc
tâm sự
tâm tình
tâm tính
tâm thành
tâm thất
tâm thần
tâm trí
tâm trạng
tâm tư
tân binh
tân hôn
tân kỳ
tân khách
tân lang
tân ngữ
tân thời
tân tiến
tân trào
tân xuân
tâng bốc
tây
Tây Bắc
tây bắc
tây cung
tây học
tây nam
tây phương
tã
tãi
tè
té
té ra
tém
tũm
tĩnh dưỡng
tĩnh học
tĩnh tại
tĩnh tọa
tép
tét
tê
tê bại
tê giác
tê mê
tê tê
tê thấp
têm
tên
tên gọi
tên hiệu
tên lửa
tên tục
tên thánh
tênh
tì
tì mẩn
tì vết
tìm
tìm hiểu
tình
tình ý
tình ca
tình cảm
tình cờ
tình hình
tình nguyện
tình nhân
tình thật
tình thế
tình tiết
tình trạng
tình yêu
tí chút
tí hon
tí nữa
First
< Previous
250
251
252
253
254
255
256
Next >
Last