Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
253
254
255
256
257
258
259
Next >
Last
tầm nã
tầm phào
tầm tã
tầm thường
tầm vóc
tầm vông
tầm xích
tầm xuân
tần ngần
tần số
tần tảo
tầng
tầng lớp
tẩm
tẩm bổ
tẩm quất
tẩn mẩn
tẩu
tẩu mã
tẩu tán
tẩu thoát
tẩy
tẩy chay
tẩy não
tẩy trừ
tận
tận cùng
tận dụng
tận hiểu
tận hưởng
tận lực
tận tâm
tận tình
tận tụy
tận thế
tập
tập đoàn
tập hậu
tập hợp
tập huấn
tập kích
tập kết
tập luyện
tập quán
tập san
tập sự
tập tành
tập tục
tập thể
tập trung
tật
tật bệnh
tậu
tắc
tắc kè
tắc nghẽn
tắc trách
tắc xi
tắm
tắm giặt
tắm nắng
tắm rửa
tắt
tắt hơi
tắt kinh
tắt thở
tằm
tằn tiện
tằng tôn
tằng tổ
tằng tịu
tặng
tặng phẩm
tặng thưởng
tẹo
tẹt
tẻ
tẽ
tế
tế độ
First
< Previous
253
254
255
256
257
258
259
Next >
Last