Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
262
263
264
265
266
267
268
Next >
Last
thẳng thừng
thặng dư
thẹn
thẹn mặt
thẹn thùng
thẹo
thẹp
thẻ
thẻ bài
thế
thế cục
thế gian
thế giới
thế giới quan
thế hệ
thế kỷ
thế lực
thế nào
thế phẩm
thế sự
thế tục
thế tộc
thế thái
thế thì
thế vận hội
thế ước
thếp
thết
thở
thở dài
thề
thề bồi
thề nguyền
thềm
thều thào
thọ
thọc
thọt
thỏ
thỏ thẻ
thỏa
thỏa đáng
thỏa chí
thỏa hiệp
thỏa lòng
thỏa mãn
thỏa thích
thỏa thuận
thỏi
thờ
thờ ơ
Thời Đại Hùng Vương
thời đại
thời bình
thời cơ
thời gian
thời kỳ
thời khóa biểu
thời sự
thời tiết
thời trang
thời vụ
thợ
thợ đúc
thợ điện
thợ bạc
thợ cạo
thợ cưa
thợ hàn
thợ lặn
thợ may
thợ máy
thợ mộc
thợ rèn
thợ sơn
thụ động
thụ phấn
thụ thai
thụ tinh
thụi
First
< Previous
262
263
264
265
266
267
268
Next >
Last