Characters remaining: 500/500
Translation

a-bomb

/'ei'bɔm/
Academic
Friendly

Từ "a-bomb" từ viết tắt của "atomic bomb" (bom nguyên tử). Đây một loại khí hủy diệt hàng loạt sử dụng phản ứng hạt nhân để tạo ra năng lượng mạnh mẽ. Khi được phát nổ, bom nguyên tử có thể gây ra thiệt hại lớn về con người cơ sở hạ tầng.

Định nghĩa:
  • A-bomb (n): Một loại bom sử dụng năng lượng từ phản ứng hạt nhân, gây ra sự phá hủy mạnh mẽ.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "The city was destroyed by an A-bomb during the war." (Thành phố đã bị phá hủy bởi một quả bom nguyên tử trong chiến tranh.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The ethical implications of using an A-bomb in warfare have been widely debated." (Các vấn đề đạo đức liên quan đến việc sử dụng bom nguyên tử trong chiến tranh đã được tranh luận rộng rãi.)
Biến thể của từ:
  • Atomic bomb (n): Từ đầy đủ của "a-bomb".
  • Hydrogen bomb (n): Một loại bom hạt nhân mạnh mẽ hơn, sử dụng phản ứng nhiệt hạch.
  • Nuclear weapon (n): Thuật ngữ chung cho tất cả các loại khí hạt nhân, bao gồm cả bom nguyên tử bom hydro.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nuclear bomb (n): Cũng một loại bom sử dụng năng lượng hạt nhân, tương tự như "a-bomb".
  • Mass destruction weapon (n): khí hủy diệt hàng loạt, bao gồm cả bom nguyên tử.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Drop the bomb (idiom): Đây có thể được sử dụng để chỉ việc tiết lộ thông tin sốc, không nhất thiết liên quan đến khí.
  • Bombshell (n): Một tin tức gây sốc hoặc bất ngờ, nguồn gốc từ từ "bomb".
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "a-bomb", người học cần hiểu rằng đây một thuật ngữ mang tính chất nghiêm trọng thường liên quan đến các vấn đề chính trị, quân sự đạo đức.
  • "A-bomb" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử (như Chiến tranh Thế giới II) hoặc trong các cuộc thảo luận về an ninh quốc tế.
danh từ
  1. bom nguyên tử

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "a-bomb"

Comments and discussion on the word "a-bomb"