Characters remaining: 500/500
Translation

abaca

Academic
Friendly

Từ "abaca" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le abaca) chỉ một loại cây chuối nguồn gốc từ Philippines. Cây abaca (Musa textilis) được trồng chủ yếu để lấy sợi từ vỏ của , sợi này thường được sử dụng để dệt thành các sản phẩm như dây, vải, hoặc các vật dụng khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Abaca" là một loại chuối ở Philippines, vỏ có thể được dệt thành sợi.
  • Cách sử dụng: Trong câu, từ "abaca" có thể được sử dụng như sau:
    • Exemple: "Le fil d'abaca est très résistant." (Sợi abaca rất bền.)
Một số thông tin mở rộng:
  • Biến thể: Từ "abaca" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "abacá" trong tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Anh, chỉ cùng một loại cây.
  • Cách sử dụng nâng cao: Bạn có thể nói về các ứng dụng của sợi abaca trong ngành công nghiệp, chẳng hạn như:
    • Exemple: "Les artisans utilisent l'abaca pour fabriquer des chapeaux et des sacs." (Các nghệ nhân sử dụng abaca để làm túi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Banane" (chuối) là từ liên quan, mặc dù "abaca" không phảichuối ăn chuối lấy sợi.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "abaca", nhưng bạn có thể sử dụng "fibres naturelles" (sợi tự nhiên) khi nói về các vật liệu dệt từ cây này.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "abaca" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể nhắc đến các sản phẩm được làm từ abaca trong các cuộc trò chuyện về thời trang hoặc thủ công mỹ nghệ.

Kết luận:

Tóm lại, "abaca" là một từ chỉ một loại cây chuối đặc biệt ở Philippines, nổi bật với khả năng tạo ra sợi từ vỏ của .

danh từ giống đực
  1. một loại chuối ở Philipine, vỏ dùng để dệt.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "abaca"