Characters remaining: 500/500
Translation

abjection

/æb'dʤekʃn/
Academic
Friendly

Từ "abjection" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự hèn hạ, sự thấp hèn hay sự đê tiện. Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý hoặc cảm giác của một người khi họ cảm thấy bị xua đuổi, khinh miệt hoặc mất đi phẩm giá.

Định nghĩa
  • Abjection (danh từ): Sự hèn hạ, sự thấp hèn, trạng thái cảm thấy không giá trị hoặc bị khinh thường.
dụ sử dụng
  1. Cảm xúc cá nhân:

    • "He felt a sense of abjection after losing his job."
    • (Anh ấy cảm thấy sự hèn hạ sau khi mất việc.)
  2. Trong văn học:

    • "The novel explores themes of abjection and social exclusion."
    • (Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về sự hèn hạ bị loại trừ xã hội.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong triết học tâm lý học, "abjection" có thể được sử dụng để mô tả trạng thái con người cảm thấy bị tách biệt khỏi bản thân hoặc xã hội, thường liên quan đến cảm giác xấu hổ hoặc tội lỗi. dụ:
    • "The concept of abjection is central to many feminist theories regarding identity."
    • (Khái niệm về sự hèn hạ trung tâm của nhiều lý thuyết nữ quyền về bản sắc.)
Các biến thể của từ
  • Abject (tính từ): Thấp hèn, khốn khổ, tồi tệ.

    • dụ: "They lived in abject poverty." (Họ sống trong cảnh nghèo khổ tồi tệ.)
  • Abjectly (trạng từ): Một cách hèn hạ, khốn khổ.

    • dụ: "He apologized abjectly for his mistakes." (Anh ấy xin lỗi một cách hèn hạ những lỗi lầm của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Despair (nỗi tuyệt vọng): Cảm giác thất vọng không hy vọng.
  • Degradation (sự suy thoái): Trạng thái bị giảm giá trị hoặc phẩm chất.
  • Humiliation (sự nhục nhã): Cảm giác xấu hổ bị khinh miệt.
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • Down in the dumps: Cảm thấy buồn bã, chán nản.

    • dụ: "After the breakup, she was really down in the dumps." (Sau khi chia tay, ấy thực sự cảm thấy buồn bã.)
  • Hit rock bottom: Đạt đến điểm thấp nhất trong cuộc sống, không còn tồi tệ hơn.

    • dụ: "After losing his job and his house, he felt he had hit rock bottom." (Sau khi mất việc nhà, anh ấy cảm thấy mình đã chạm đáy.)
danh từ
  1. sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "abjection"