Từ "abscissa" trong tiếng Anh là một danh từ, được định nghĩa như là tọa độ x trong hệ tọa độ Cartesian (hệ tọa độ Descartes). Trong ngữ cảnh toán học, nó thường được sử dụng để chỉ vị trí của một điểm trong không gian hai chiều, nơi mà "abscissa" là khoảng cách từ điểm đó đến trục tung (trục y).
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In the point (3, 4), the abscissa is 3." (Trong điểm (3, 4), abscissa là 3.)
"To find the intersection of two lines, we need to determine their abscissae." (Để tìm giao điểm của hai đường thẳng, chúng ta cần xác định các abscissae của chúng.)
"The graph of the function shows how the abscissa changes with varying values of y." (Đồ thị của hàm số cho thấy cách mà abscissa thay đổi với các giá trị y khác nhau.)
Phân biệt và từ gần giống:
Ordinate: Là tọa độ y của một điểm trong hệ tọa độ Cartesian (khoảng cách từ điểm đó đến trục hoành - trục x).
Ví dụ: "In the point (3, 4), the ordinate is 4." (Trong điểm (3, 4), ordinate là 4.)
Coordinate: Là từ chung chỉ tọa độ (có thể là abscissa hoặc ordinate).
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Không có cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "abscissa", nhưng trong toán học, bạn thường thấy cụm từ "coordinate plane" (mặt phẳng tọa độ) khi đề cập đến hệ tọa độ trong đó abscissa và ordinate được sử dụng.
Tổng kết:
"Abscissa" là một từ quan trọng trong toán học, đặc biệt khi làm việc với đồ thị và hệ tọa độ.